Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shoot up
|
shoot up
shoot up (v)
appear, soar, rocket, spring up, mushroom, rise, increase, develop, grow, go sky-high, go through the ceiling, skyrocket
antonym: plummet